Characters remaining: 500/500
Translation

cirrhosis of the liver

Academic
Friendly

Giải thích về từ tiếng Anh "cirrhosis of the liver":

Cirrhosis of the liver (bệnh gan) một tình trạng bệnh nghiêm trọng của gan, xảy ra khi gan bị tổn thương thay thế bằng sẹo. Điều này làm giảm khả năng hoạt động bình thường của gan. Bệnh gan thường do các nguyên nhân như uống rượu quá nhiều, nhiễm virus viêm gan, béo phì hoặc các bệnh tự miễn.

Cách sử dụng từ
  1. Câu đơn giản:

    • "He was diagnosed with cirrhosis of the liver." (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh gan.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Cirrhosis of the liver can lead to liver failure if not treated properly." (Bệnh gan có thể dẫn đến suy gan nếu không được điều trị đúng cách.)
Các biến thể từ gần giống
  • Cirrhosis: dạng ngắn gọn của "cirrhosis of the liver", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Liver failure: Suy gan, tình trạng nghiêm trọng hơn có thể xảy ra do gan.
  • Hepatitis: Viêm gan, có thể nguyên nhân dẫn đến bệnh gan.
Từ đồng nghĩa
  • Liver disease: Bệnh gan, một thuật ngữ chung có thể bao gồm nhiều loại bệnh khác nhau liên quan đến gan.
  • Liver cirrhosis: Một cách diễn đạt khác nhưng có nghĩa giống nhau.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "Turn a blind eye": Nghĩa làm ngơ, không chú ý đến một vấn đề nào đó, có thể áp dụng trong ngữ cảnh khi người ta không chăm sóc sức khỏe của gan.
  • "Take with a grain of salt": Nghĩa không nên hoàn toàn tin tưởng vào điều đó, liên quan đến các thông tin sức khỏe không chính xác.
Lưu ý

Khi học từ "cirrhosis of the liver", người học cần chú ý rằng đây một thuật ngữ y tế thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe. Cần phân biệt với các bệnh khác liên quan đến gan như viêm gan hay ung thư gan, mỗi bệnh nguyên nhân cách điều trị khác nhau.

Kết luận

Bệnh gan một vấn đề y tế quan trọng, việc hiểu về thuật ngữ này sẽ giúp người học tiếng Anh thêm kiến thức trong lĩnh vực y tế.

Noun
  1. bệnh gan

Synonyms

Comments and discussion on the word "cirrhosis of the liver"